Có 2 kết quả:
抛散 pāo sàn ㄆㄠ ㄙㄢˋ • 拋散 pāo sàn ㄆㄠ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scatter
(2) to disperse
(2) to disperse
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scatter
(2) to disperse
(2) to disperse
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh